🌟 마음(을) 붙이다

1. 어떤 한 가지 일에 관심을 두고 즐겨 하다.

1. SAY MÊ, THÍCH THÚ: Quân tâm một việc nào đó và làm một cách thích thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이가 공부에 마음을 못 붙이고 있어서 걱정이다.
    I'm worried that my child is not interested in studying.
  • Google translate 우리 형은 요즘 독서에 마음을 붙여 시간이 날 때마다 책을 읽곤 한다.
    My brother is attached to reading these days and reads whenever he has time.
  • Google translate 회사를 그만두고 나니까 시간이 많이 남네.
    I have a lot of time left since i left the company.
    Google translate 새롭게 마음 붙이고 할 수 있는 일을 좀 찾아보는 게 어때?
    Why don't you try and find something new to do?

마음(을) 붙이다: attach one's mind,心を寄せる。熱中する,attacher son cœur à quelque chose,adherir el corazón,يربط قلبه,хорхойсох, автах,say mê, thích thú,(ป.ต.)ติดใจ ; ติดใจ, ชอบ,menaruh hati,уйти с головой; окунуться с головой,安心,

2. 어떤 곳에 정을 주다.

2. YÊU MẾN: Có cảm tình với nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처음 이곳에 왔을 때는 어려운 점이 많았지만 친절한 아웃들의 배려로 점차 이곳에 마음을 붙이고 살게 되었다.
    When i first came here, there were many difficulties, but i gradually became attached to this place thanks to the kindness of the outsiders.
  • Google translate 유민이가 우리와 일 하는 걸 아직 어색해 하는 거 같아.
    I think yoomin still feels awkward working with us.
    Google translate 시간이 지나면 유민이도 여기에 마음을 붙이고 열심히 하겠지.
    As time goes by, yoomin will stick to this and work hard.

💕Start 마음을붙이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Thể thao (88) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Chính trị (149)