🌟 마음(을) 붙이다
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149)